Bảng giá dịch vụ

Bảng giá dịch vụ
STT TEN_DICH_VU DON_GIA QUY_TRINH
1 Cắt bỏ chắp có bọc 81000 20121012_3906/QĐ-BYT
2 Siêu âm dương vật 49300 20140103_25/QĐ-BYT
3 Siêu âm + đo trục nhãn cầu 81300 20121012_3906/QĐ-BYT
4 Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII 2331000 20121012_3906/QĐ-BYT
5 Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm 64200 20171025_4790/QĐ-BYT
6 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 15500 20201207_62/QĐ-BVMDL
7 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 27800 20181121_7034/QĐ-BYT
8 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 35400 20141003_3983/QĐ-BYT
9 Điện tim thường 35400 20141003_3983/QĐ-BYT
10 Thuỷ trị liệu 64200 20201207_62/QĐ-BVMDL
11 Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo [gây tê] 2422000 20121012_3906/QĐ-BYT
12 Vi nấm nhuộm soi 43100 20181108_6769/QĐ-BYT
13 Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK 1230000 20121012_3906/QĐ-BYT
14 Phẫu thuật mở rộng điểm lệ 606000 20121012_3906/QĐ-BYT
15 Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da 1266000 20121012_3906/QĐ-BYT
16 Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da 1266000 20121012_3906/QĐ-BYT
17 Siêu âm tuyến giáp 49300 20140103_25/QĐ-BYT
18 Siêu âm các tuyến nước bọt 49300 20140103_25/QĐ-BYT
19 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 49300 20140103_25/QĐ-BYT
20 Siêu âm hạch vùng cổ 49300 20140103_25/QĐ-BYT
21 Siêu âm hốc mắt 49300 20140103_25/QĐ-BYT
22 Siêu âm nhãn cầu 49300 20140103_25/QĐ-BYT
23 Siêu âm tinh hoàn hai bên 49300 20140103_25/QĐ-BYT
24 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 49300 20140103_25/QĐ-BYT
25 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 49300 20140103_25/QĐ-BYT
26 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 49300 20140103_25/QĐ-BYT
27 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 49300 20140103_25/QĐ-BYT
28 Rút van dẫn lưu,ống Silicon tiền phòng 837000 20121012_3906/QĐ-BYT
29 Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạc 1072000 20121012_3906/QĐ-BYT
30 Cắt bỏ chắp có bọc 81000 20121012_3906/QĐ-BYT
31 Chích dẫn lưu túi lệ 81000 20121012_3906/QĐ-BYT
32 Bơm hơi / khí tiền phòng 772000 20121012_3906/QĐ-BYT
33 Phẫu thuật quặm tái phát 1277000 20121012_3906/QĐ-BYT
34 Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) 660000 20121012_3906/QĐ-BYT
35 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu 340000 20121012_3906/QĐ-BYT
36 Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) 88400 20121012_3906/QĐ-BYT
37 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương 55300 20121012_3906/QĐ-BYT
38 Soi đáy mắt bằng Schepens 55300 20121012_3906/QĐ-BYT
39 Theo dõi nhãn áp 3 ngày 115000 20121012_3906/QĐ-BYT
40 Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới 1110000 20121012_3906/QĐ-BYT
41 Test phát hiện khô mắt 42100 20121012_3906/QĐ-BYT
42 Đo độ sâu tiền phòng 194000 20121012_3906/QĐ-BYT
43 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 39500 20181108_6769/QĐ-BYT
44 Mổ quặm bẩm sinh 660000 20121012_3906/QĐ-BYT
45 Cắt chỉ khâu giác mạc 35600 20121012_3906/QĐ-BYT
46 Tiêm dưới kết mạc 50300 20121012_3906/QĐ-BYT
47 Vi khuẩn nhuộm soi 70300 20181108_6769/QĐ-BYT
48 Vi khuẩn test nhanh 246000 20181108_6769/QĐ-BYT
49 Tiêm cạnh nhãn cầu 50300 20121012_3906/QĐ-BYT
50 Tiêm hậu nhãn cầu 50300 20121012_3906/QĐ-BYT
51 Bơm thông lệ đạo 98600 20121012_3906/QĐ-BYT
52 Khâu kết mạc 841000 20121012_3906/QĐ-BYT
53 Lấy calci kết mạc 37300 20121012_3906/QĐ-BYT
54 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản 35600 20121012_3906/QĐ-BYT
55 Cắt chỉ khâu kết mạc 35600 20121012_3906/QĐ-BYT
56 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu 50000 20121012_3906/QĐ-BYT
57 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi 70300 20181108_6769/QĐ-BYT
58 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 70300 20130103_26/QĐ-BYT
59 Khâu kết mạc 841000 20201207_62/QĐ-BVMDL
60 Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc 81000 20121012_3906/QĐ-BYT
61 Soi góc tiền phòng 55300 20121012_3906/QĐ-BYT
62 Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ 1560000 20121012_3906/QĐ-BYT
63 Định lượng Creatinin (máu) 21800 20181121_7034/QĐ-BYT
64 Định lượng Urê máu [Máu] 21800 20181121_7034/QĐ-BYT
65 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 27300 20181121_7034/QĐ-BYT
66 Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 357000 20201207_62/QĐ-BVMDL
67 Đo khúc xạ khách quan 10900 20121012_3906/QĐ-BYT
68 Khâu củng mạc 827000 20121012_3906/QĐ-BYT
69 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 37300 20121012_3906/QĐ-BYT
70 Soi góc tiền phòng 55300 20121012_3906/QĐ-BYT
71 Treponema pallidum soi tươi 70300 20181108_6769/QĐ-BYT
72 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 357000 20201207_62/QĐ-BVMDL
73 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) 772000 20121012_3906/QĐ-BYT
74 Rửa chất nhân tiền phòng 772000 20121012_3906/QĐ-BYT
75 Cắt bỏ túi lệ 872000 20121012_3906/QĐ-BYT
76 Phẫu thuật mộng đơn thuần 902000 20121012_3906/QĐ-BYT
77 Lấy dị vật giác mạc sâu 688000 20121012_3906/QĐ-BYT
78 Lấy dị vật giác mạc sâu 88400 20201207_62/QĐ-BVMDL
79 Lấy dị vật giác mạc sâu 338000 20121012_3906/QĐ-BYT
80 Khâu cò mi, tháo cò 419000 20121012_3906/QĐ-BYT
81 Khâu da mi đơn giản 841000 20121012_3906/QĐ-BYT
82 Khâu phục hồi bờ mi 737000 20121012_3906/QĐ-BYT
83 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 968000 20121012_3906/QĐ-BYT
84 Khâu phủ kết mạc 660000 20121012_3906/QĐ-BYT
85 Khâu giác mạc 777000 20121012_3906/QĐ-BYT
86 Khâu giác mạc 1160000 20121012_3906/QĐ-BYT
87 Khâu củng mạc 1160000 20121012_3906/QĐ-BYT
88 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc 1160000 20121012_3906/QĐ-BYT
89 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc 777000 20121012_3906/QĐ-BYT
90 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) 1140000 20121012_3906/QĐ-BYT
91 Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài 772000 20121012_3906/QĐ-BYT
92 Múc nội nhãn 561000 20121012_3906/QĐ-BYT
93 Phẫu thuật quặm 1277000 20121012_3906/QĐ-BYT
94 Phẫu thuật quặm 660000 20121012_3906/QĐ-BYT
95 Phẫu thuật quặm 877000 20121012_3906/QĐ-BYT
96 Phẫu thuật quặm 1112000 20121012_3906/QĐ-BYT
97 Phẫu thuật quặm 1291000 20121012_3906/QĐ-BYT
98 Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên 323000 20121012_3906/QĐ-BYT
99 Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) 323000 20121012_3906/QĐ-BYT
100 Mở bao sau đục bằng laser 268000 20121012_3906/QĐ-BYT
101 Bơm rửa lệ đạo 38300 20121012_3906/QĐ-BYT
102 Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc 81000 20121012_3906/QĐ-BYT
103 Rửa cùng đồ 44000 20121012_3906/QĐ-BYT
104 Rạch áp xe mi 197000 20121012_3906/QĐ-BYT
105 Rạch áp xe túi lệ 197000 20121012_3906/QĐ-BYT
106 Soi đáy mắt trực tiếp 55300 20121012_3906/QĐ-BYT
107 Đo thị giác tương phản 68600 20121012_3906/QĐ-BYT
108 Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) 63200 20201207_62/QĐ-BVMDL
109 Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu 217000 20140103_25/QĐ-BYT
110 Siêu âm bán phần trước 220000 20140103_25/QĐ-BYT
111 Test thử cảm giác giác mạc 42100 20121012_3906/QĐ-BYT
112 Nghiệm pháp phát hiện glôcôm 115000 20121012_3906/QĐ-BYT
113 Đo thị trường chu biên 29600 20121012_3906/QĐ-BYT
114 Định lượng Acid Uric [Máu] 21800 20181121_7034/QĐ-BYT
115 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL 2690000 20121012_3906/QĐ-BYT
116 Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL 1260000 20121012_3906/QĐ-BYT
117 Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL 1260000 20121012_3906/QĐ-BYT
118 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL 1666000 20121012_3906/QĐ-BYT
119 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 21800 20181121_7034/QĐ-BYT
120 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 13000 20201207_62/QĐ-BVMDL
121 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) 35600 20201207_62/QĐ-BVMDL
122 Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu 1160000 20121012_3906/QĐ-BYT
123 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 13000 20201207_62/QĐ-BVMDL
124 Đo độ dày giác mạc 138000 20121012_3906/QĐ-BYT
125 Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel 59600 20121012_3906/QĐ-BYT
126 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) 31200 20121012_3906/QĐ-BYT
127 Đo khúc xạ giác mạc Javal 38300 20121012_3906/QĐ-BYT
128 Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 758000 20171025_4790/QĐ-BYT
129 Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 357000 20171025_4790/QĐ-BYT
130 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 357000 20171025_4790/QĐ-BYT
131 Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 357000 20171025_4790/QĐ-BYT
132 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 357000 20171025_4790/QĐ-BYT
133 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 357000 20171025_4790/QĐ-BYT
134 Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 357000 20171025_4790/QĐ-BYT
135 Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 357000 20171025_4790/QĐ-BYT
136 Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi 1560000 20121012_3906/QĐ-BYT
137 HBsAg test nhanh 55400 20181121_7034/QĐ-BYT
138 Cắt u da mi không ghép 756000 20121012_3906/QĐ-BYT
139 Cắt u mi cả bề dày không ghép 756000 20121012_3906/QĐ-BYT
140 Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép 1190000 20121012_3906/QĐ-BYT
141 Chích mủ mắt 473000 20121012_3906/QĐ-BYT
142 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi 35600 20121012_3906/QĐ-BYT
143 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi 35600 20121012_3906/QĐ-BYT
144 Vá da tạo hình mi 1110000 20121012_3906/QĐ-BYT
145 Phẫu thuật tạo hình nếp mi 872000 20121012_3906/QĐ-BYT
146 Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi 872000 20121012_3906/QĐ-BYT
147 Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo 2883000 20121012_3906/QĐ-BYT
148 Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép 1110000 20121012_3906/QĐ-BYT
149 Phẫu thuật mở rộng khe mi 687000 20121012_3906/QĐ-BYT
150 Phẫu thuật hẹp khe mi 687000 20121012_3906/QĐ-BYT
151 Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên 538000 20121012_3906/QĐ-BYT
152 Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) 1988000 20121012_3906/QĐ-BYT
153 Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử 970000 20121012_3906/QĐ-BYT
154 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa 1007000 20121012_3906/QĐ-BYT
155 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học 1534000 20121012_3906/QĐ-BYT
156 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học 1007000 20201207_62/QĐ-BVMDL
157 Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc 1315000 20121012_3906/QĐ-BYT
158 Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối 2346000 20121012_3906/QĐ-BYT
159 Lấy dị vật trong củng mạc 937000 20121012_3906/QĐ-BYT
160 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 27300 20181121_7034/QĐ-BYT
161 Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn 309000 20171025_4790/QĐ-BYT
162 Vi nấm soi tươi 43100 20181108_6769/QĐ-BYT
163 Lấy dị vật tiền phòng 1160000 20121012_3906/QĐ-BYT
164 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) 43700 20181121_7034/QĐ-BYT
165 Lấy dị vật tiền phòng 1160000 20121012_3906/QĐ-BYT
166 Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới 1160000 20121012_3906/QĐ-BYT
167 Chích mủ mắt 473000 20121012_3906/QĐ-BYT
168 Tái tạo cùng đồ 1160000 20121012_3906/QĐ-BYT
169 Phẫu thuật mở rộng khe mi 687000 20121012_3906/QĐ-BYT
170 Rạch áp xe túi lệ 197000 20121012_3906/QĐ-BYT
171 Đo thị giác tương phản 68600 20121012_3906/QĐ-BYT
172 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) 772000 20121012_3906/QĐ-BYT
173 Cắt bỏ túi lệ 872000 20121012_3906/QĐ-BYT
174 Phẫu thuật mộng đơn thuần 902000 20121012_3906/QĐ-BYT
175 Lấy dị vật giác mạc 88400 20121012_3906/QĐ-BYT
176 Khâu cò mi, tháo cò 419000 20121012_3906/QĐ-BYT
177 Khâu phục hồi bờ mi 737000 20121012_3906/QĐ-BYT
178 Khâu phủ kết mạc 660000 20121012_3906/QĐ-BYT
179 Khâu giác mạc 777000 20121012_3906/QĐ-BYT
180 Khâu củng mạc 1266000 20121012_3906/QĐ-BYT
181 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc 1160000 20121012_3906/QĐ-BYT
182 Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc 872000 20121012_3906/QĐ-BYT
183 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) 28000 20121012_3906/QĐ-BYT
184 Đo khúc xạ máy 10900 20121012_3906/QĐ-BYT
185 Đo đường kính giác mạc 59600 20121012_3906/QĐ-BYT
186 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 357000 20201207_62/QĐ-BVMDL
187 Đo công suất thể thủy tinh nhân tạo bằng siêu âm 62900 20121012_3906/QĐ-BYT
188 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) 1140000 20121012_3906/QĐ-BYT
189 Lấy calci đông dưới kết mạc 37300 20201207_62/QĐ-BVMDL
190 Cắt chỉ khâu kết mạc 35600 20201207_62/QĐ-BVMDL
191 Đốt lông xiêu 50000 20201207_62/QĐ-BVMDL
192 Bơm rửa lệ đạo 38300 20121012_3906/QĐ-BYT
193 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 37300 20121012_3906/QĐ-BYT
194 Rửa cùng đồ 44000 20201207_62/QĐ-BVMDL
195 Soi đáy mắt trực tiếp 55300 20201207_62/QĐ-BVMDL
196 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương 55300 20121012_3906/QĐ-BYT
197 Cắt chỉ khâu da 35600 20121012_3906/QĐ-BYT
198 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 21800 20181121_7034/QĐ-BYT
199 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 21800 20181121_7034/QĐ-BYT
200 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] 21800 20181121_7034/QĐ-BYT
201 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 21800 20181121_7034/QĐ-BYT
202 Định lượng Glucose [Máu] 21800 20181121_7034/QĐ-BYT
203 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 19500 20181121_7034/QĐ-BYT
204 Lấy dị vật kết mạc 67000 20201207_62/QĐ-BVMDL
205 Cắt thị thần kinh 772000 20121012_3906/QĐ-BYT
206 Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) 1921000 20121012_3906/QĐ-BYT
207 Mổ quặm bẩm sinh 660000 20121012_3906/QĐ-BYT
208 Mổ quặm bẩm sinh 877000 20121012_3906/QĐ-BYT
209 Mổ quặm bẩm sinh 1112000 20121012_3906/QĐ-BYT
210 Mổ quặm bẩm sinh 1291000 20121012_3906/QĐ-BYT
211 Bơm thông lệ đạo 98600 20121012_3906/QĐ-BYT
212 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện 357000 20171025_4790/QĐ-BYT
213 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện 357000 20171025_4790/QĐ-BYT
214 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện 357000 20171025_4790/QĐ-BYT
215 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện 357000 20171025_4790/QĐ-BYT
216 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện 357000 20171025_4790/QĐ-BYT
217 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện 357000 20171025_4790/QĐ-BYT
218 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện 357000 20171025_4790/QĐ-BYT
219 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn 350000 20171025_4790/QĐ-BYT
220 Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương cho người bệnh phong 652000 20171025_4790/QĐ-BYT
221 Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong 584000 20171025_4790/QĐ-BYT
222 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 498000 20140530_1904/QĐ-BYT
223 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 40200 20201207_62/QĐ-BVMDL
224 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 41500 20201207_62/QĐ-BVMDL
225 Thời gian máu đông 13000 20201207_62/QĐ-BVMDL
226 Lấy dị vật kết mạc 67000 20201207_62/QĐ-BVMDL
227 Khám Nội 33200  
228 Khám Da liễu 33200  
229 Khám Mắt 33200  
230 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu 312200  
231 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Da liễu 171600  
232 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Mắt 171600  
233 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Mắt 225200  
234 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Mắt 199600  
235 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Mắt 168100  
Chia sẻ:
Zalo
Hotline