Bảng giá dịch vụ

Bảng giá dịch vụ
STT Tên Dịch Vụ Đơn Giá Quyết Định
1 Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII  2.572.800 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
2 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)  16.000 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
3 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)  28.600 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
4 Điện tim thường  39.900 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
5 Thuỷ trị liệu  68.900 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
6 Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da  1.322.100 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
7 Siêu âm các tuyến nước bọt  58.600 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
8 Phẫu thuật quặm tái phát [1 mi  - gây mê]  1.351.400 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
9 Bóc sợi giác mạc  99.400 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
10 Theo dõi nhãn áp 3 ngày  130.900 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
11 Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới  1.194.100 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
12 Test phát hiện khô mắt  46.400 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
13 Cắt bỏ chắp có bọc  85.500 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
14 Siêu âm dương vật  58.600 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
15 Siêu âm + đo trục nhãn cầu  90.300 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
16 Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm  68.900 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
17 Ghi điện tim cấp cứu tại giường  39.900 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
18 Vi nấm nhuộm soi  45.500 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
19 Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK  1.260.100 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
20 Phẫu thuật mở rộng điểm lệ  620.000 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
21 Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da  1.322.100 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
22 Siêu âm tuyến giáp  58.600 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
23 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt  58.600 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
24 Siêu âm hạch vùng cổ  58.600 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
25 Siêu âm hốc mắt  58.600 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
26 Siêu âm nhãn cầu  58.600 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
27 Siêu âm tinh hoàn hai bên  58.600 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
28 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)  58.600 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
29 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)  58.600 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
30 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)  58.600 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
31 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)  58.600 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
32 Rút van dẫn lưu, ống silicon tiền phòng  913.600 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
33 Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạc  1.130.200 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
34 Cắt bỏ chắp có bọc  85.500 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
35 Trích dẫn lưu túi lệ  85.500 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
36 Bơm hơi /khí tiền phòng  830.200 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
37 Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi  698.800 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
38 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu  344.200 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
39 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương  60.000 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
40 Soi đáy mắt bằng Schepens  60.000 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
41 Đo độ sâu tiền phòng  197.200 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
42 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi  41.700 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
43 Mổ quặm bẩm sinh  698.800 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
44 Cắt chỉ khâu giác mạc  40.300 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
45 Tiêm dưới kết mạc  55.000 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
46 Vi khuẩn nhuộm soi  74.200 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
47 Vi khuẩn test nhanh  261.000 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
48 Tiêm cạnh nhãn cầu  55.000 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
49 Tiêm hậu nhãn cầu  55.000 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
50 Bơm thông lệ đạo  105.800 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
51 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản  40.300 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
52 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu  53.600 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
53 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen  74.200 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
54 Khâu kết mạc [gây tê]  897.100 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
55 Trích chắp, lẹo, trích áp xe mi, kết mạc  85.500 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
56 Soi góc tiền phòng  60.000 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
57 Phẫu thuật mộng đơn thuần  960.200 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
58 Khâu cò mi, tháo cò  452.400 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
59 Khâu kết mạc [gây tê]  897.100 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
60 Lấy calci kết mạc  40.900 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
61 Cắt chỉ khâu kết mạc  40.300 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
62 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi  74.200 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
63 Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ  1.644.100 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
64 Định lượng Creatinin (máu)  22.400 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
65 Định lượng Urê máu [Máu]  22.400 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
66 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)  28.000 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
67 Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng  399.000 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
68 Đo khúc xạ khách quan  12.700 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
69 Khâu củng mạc  849.600 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
70 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi  40.900 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
71 Soi góc tiền phòng  60.000 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
72 Treponema pallidum soi tươi  74.200 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
73 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng  399.000 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
74 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...)  830.200 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
75 Rửa chất nhân tiền phòng  830.200 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
76 Cắt bỏ túi lệ  930.200 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
77 Lấy dị vật giác mạc sâu [gây mê]  727.900 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
78 Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê]  99.400 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
79 Lấy dị vật giác mạc sâu  [gây tê]  359.500 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
80 Khâu da mi đơn giản  897.100 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
81 Khâu phục hồi bờ mi  813.600 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
82 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt  1.043.500 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
83 Khâu phủ kết mạc  698.800 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
84 Khâu giác mạc [đơn thuần]  799.600 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
85 Khâu giác mạc [phức tạp]  1.244.100 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
86 Khâu củng mạc  1.244.100 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
87 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc  1.244.100 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
88 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc  799.600 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
89 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)  1.202.600 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
90 Múc nội nhãn  599.800 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
91 Phẫu thuật quặm [1 mi  - gây mê]  1.351.400 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
92 Phẫu thuật quặm [2 mi  - gây tê]  935.200 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
93 Phẫu thuật quặm [3 mi  - gây tê]  1.188.600 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
94 Phẫu thuật quặm [4 mi  - gây tê ]  1.387.000 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
95 Mở bao sau đục bằng laser  289.500 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
96 Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài  830.200 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
97 Phẫu thuật quặm  [1 mi  - gây tê ]  698.800 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
98 Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên  342.400 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
99 Bơm rửa lệ đạo  41.200 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
100 Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc  85.500 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
101 Đo thị trường chu biên  31.100 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
102 Rửa cùng đồ  48.300 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
103 Rạch áp xe mi  218.500 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
104 Rạch áp xe túi lệ  218.500 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
105 Soi đáy mắt trực tiếp  60.000 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
106 Đo thị giác tương phản  77.000 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
107 Siêu âm mắt  69.700 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
108 Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu  222.300 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
109 Siêu âm bán phần trước  241.500 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
110 Test thử cảm giác giác mạc  46.400 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
111 Nghiệm pháp phát hiện glôcôm  130.900 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
112 Định lượng Acid Uric [Máu]  22.400 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
113 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (phaco) có hoặc không đặt IOL  2.752.600 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
114 Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL  1.344.100 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
115 Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL  1.344.100 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
116 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL  1.722.100 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
117 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]  22.400 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
118 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường  13.600 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
119 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)  37.300 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
120 Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu  1.244.100 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
121 Thời gian máu chảy phương pháp Duke  13.600 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
122 Đo độ dày giác mạc  145.500 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
123 Đo khúc xạ giác mạc Javal  41.900 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
124 Điều trị sùi mào gà bằng laser CO2  889.700 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
125 Điều trị hạt cơm bằng laser CO2  399.000 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
126 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng laser CO2  399.000 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
127 HBsAg test nhanh  58.600 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
128 Vá da tạo hình mi  1.194.100 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
129 Phẫu thuật tạo hình nếp mi  930.200 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
130 Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi  930.200 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
131 Phẫu thuật mở rộng khe mi  763.600 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
132 Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử  1.032.600 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
133 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa [gây tê]  1.083.600 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
134 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [gây tê]  1.083.600 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
135 Lấy dị vật trong củng mạc  1.013.600 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
136 Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel  68.000 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
137 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)  33.600 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
138 Điều trị u mềm treo bằng laser CO2  399.000 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
139 Điều trị dày sừng da dầu bằng laser CO2  399.000 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
140 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng laser CO2  399.000 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
141 Điều trị sẩn cục bằng laser CO2  399.000 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
142 Điều trị bớt sùi bằng laser CO2  399.000 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
143 Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi  1.644.100 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
144 Cắt u da mi không ghép  812.100 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
145 Cắt u mi cả bề dày không ghép  812.100 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
146 Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép  1.252.600 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
147 Trích mủ mắt  510.700 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
148 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi  40.300 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
149 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi  40.300 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
150 Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo  3.044.900 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
151 Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép  1.194.100 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
152 Phẫu thuật hẹp khe mi  763.600 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
153 Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên  570.300 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
154 Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính)  2.020.300 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
155 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [gây mê]  1.632.200 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
156 Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc  1.430.500 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
157 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]  28.000 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
158 Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn  351.000 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
159 Khâu giác mạc [đơn thuần]  799.600 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
160 Đo đường kính giác mạc  68.000 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
161 Đốt lông xiêu  53.600 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
162 Vi nấm soi tươi  45.500 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
163 Lấy dị vật tiền phòng  1.244.100 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
164 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)  44.800 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
165 Lấy dị vật tiền phòng  1.244.100 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
166 Cố định bao tenon tạo cùng đồ dưới  1.244.100 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
167 Trích mủ mắt  510.700 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
168 Tái tạo cùng đồ  1.244.100 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
169 Phẫu thuật mở rộng khe mi  763.600 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
170 Rạch áp xe túi lệ  218.500 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
171 Đo thị giác tương phản  77.000 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
172 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...)  830.200 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
173 Cắt bỏ túi lệ  930.200 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
174 Phẫu thuật mộng đơn thuần  960.200 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
175 Lấy dị vật giác mạc [giác mạc nông, một mắt, gây tê]  99.400 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
176 Khâu cò mi, tháo cò  452.400 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
177 Khâu phục hồi bờ mi  813.600 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
178 Khâu phủ kết mạc  698.800 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
179 Khâu củng mạc  1.322.100 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
180 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc  1.244.100 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
181 Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc  930.200 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
182 Đo nhãn áp  31.600 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
183 Đo khúc xạ máy  12.700 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
184 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng  399.000 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
185 Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm  69.400 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
186 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)  1.202.600 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
187 Lấy calci đông dưới kết mạc  40.900 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
188 Cắt chỉ khâu kết mạc  40.300 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
189 Bơm rửa lệ đạo  41.200 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
190 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi  40.900 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
191 Rửa cùng đồ  48.300 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
192 Soi đáy mắt trực tiếp  60.000 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
193 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương  60.000 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
194 Cắt chỉ khâu da  40.300 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
195 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]  22.400 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
196 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]  22.400 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
197 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]  22.400 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
198 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]  22.400 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
199 Định lượng Glucose [Máu]  22.400 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
200 Cắt thị thần kinh  830.200 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
201 Mổ quặm bẩm sinh [2 mi  - gây tê]  935.200 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
202 Bơm thông lệ đạo  105.800 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
203 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện  399.000 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
204 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện  399.000 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
205 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện  399.000 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
206 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn  380.200 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
207 Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương cho người bệnh phong  694.000 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
208 Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong  649.800 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
209 Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá)  42.100 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
210 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]  20.000 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
211 Lấy dị vật kết mạc  71.500 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
212 Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko)  2.068.800 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
213 Mổ quặm bẩm sinh [1 mi  - gây tê]  698.800 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
214 Mổ quặm bẩm sinh [3 mi  - gây tê]  1.188.600 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
215 Mổ quặm bẩm sinh [4 mi  - gây tê]  1.387.000 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
216 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện  399.000 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
217 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện  399.000 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
218 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện  399.000 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
219 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện  399.000 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
220 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản  532.500 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
221 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)  43.500 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
222 Lấy dị vật kết mạc  71.500 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
223 Khám Nội  39.800 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
224 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Mắt  202.300 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
225 Khám Mắt  39.800 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
226 Thời gian đông máu  13.600 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
227 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Mắt  241.300 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
228 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Mắt  272.200 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
229 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Mắt  211.000 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
230 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu  364.400 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
231 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Da liễu  211.000 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
232 Khám Da liễu  39.800 ₫ 20241220_2527/QĐ-UBND
Chia sẻ:
Zalo
Hotline