STT |
TEN_DICH_VU |
DON_GIA |
QUY_TRINH |
1 |
Cắt bỏ chắp có bọc |
81000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
2 |
Siêu âm dương vật |
49300 |
20140103_25/QĐ-BYT |
3 |
Siêu âm + đo trục nhãn cầu |
81300 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
4 |
Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII |
2331000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
5 |
Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm |
64200 |
20171025_4790/QĐ-BYT |
6 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
15500 |
20201207_62/QĐ-BVMDL |
7 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
27800 |
20181121_7034/QĐ-BYT |
8 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
35400 |
20141003_3983/QĐ-BYT |
9 |
Điện tim thường |
35400 |
20141003_3983/QĐ-BYT |
10 |
Thuỷ trị liệu |
64200 |
20201207_62/QĐ-BVMDL |
11 |
Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo [gây tê] |
2422000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
12 |
Vi nấm nhuộm soi |
43100 |
20181108_6769/QĐ-BYT |
13 |
Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK |
1230000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
14 |
Phẫu thuật mở rộng điểm lệ |
606000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
15 |
Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da |
1266000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
16 |
Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da |
1266000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
17 |
Siêu âm tuyến giáp |
49300 |
20140103_25/QĐ-BYT |
18 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
49300 |
20140103_25/QĐ-BYT |
19 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
49300 |
20140103_25/QĐ-BYT |
20 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
49300 |
20140103_25/QĐ-BYT |
21 |
Siêu âm hốc mắt |
49300 |
20140103_25/QĐ-BYT |
22 |
Siêu âm nhãn cầu |
49300 |
20140103_25/QĐ-BYT |
23 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
49300 |
20140103_25/QĐ-BYT |
24 |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
49300 |
20140103_25/QĐ-BYT |
25 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
49300 |
20140103_25/QĐ-BYT |
26 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
49300 |
20140103_25/QĐ-BYT |
27 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
49300 |
20140103_25/QĐ-BYT |
28 |
Rút van dẫn lưu,ống Silicon tiền phòng |
837000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
29 |
Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạc |
1072000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
30 |
Cắt bỏ chắp có bọc |
81000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
31 |
Chích dẫn lưu túi lệ |
81000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
32 |
Bơm hơi / khí tiền phòng |
772000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
33 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
1277000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
34 |
Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) |
660000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
35 |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu |
340000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
36 |
Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) |
88400 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
37 |
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương |
55300 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
38 |
Soi đáy mắt bằng Schepens |
55300 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
39 |
Theo dõi nhãn áp 3 ngày |
115000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
40 |
Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới |
1110000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
41 |
Test phát hiện khô mắt |
42100 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
42 |
Đo độ sâu tiền phòng |
194000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
43 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
39500 |
20181108_6769/QĐ-BYT |
44 |
Mổ quặm bẩm sinh |
660000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
45 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
35600 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
46 |
Tiêm dưới kết mạc |
50300 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
47 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
70300 |
20181108_6769/QĐ-BYT |
48 |
Vi khuẩn test nhanh |
246000 |
20181108_6769/QĐ-BYT |
49 |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
50300 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
50 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
50300 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
51 |
Bơm thông lệ đạo |
98600 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
52 |
Khâu kết mạc |
841000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
53 |
Lấy calci kết mạc |
37300 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
54 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
35600 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
55 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
35600 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
56 |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
50000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
57 |
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi |
70300 |
20181108_6769/QĐ-BYT |
58 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
70300 |
20130103_26/QĐ-BYT |
59 |
Khâu kết mạc |
841000 |
20201207_62/QĐ-BVMDL |
60 |
Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc |
81000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
61 |
Soi góc tiền phòng |
55300 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
62 |
Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ |
1560000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
63 |
Định lượng Creatinin (máu) |
21800 |
20181121_7034/QĐ-BYT |
64 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
21800 |
20181121_7034/QĐ-BYT |
65 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
27300 |
20181121_7034/QĐ-BYT |
66 |
Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
357000 |
20201207_62/QĐ-BVMDL |
67 |
Đo khúc xạ khách quan |
10900 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
68 |
Khâu củng mạc |
827000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
69 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
37300 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
70 |
Soi góc tiền phòng |
55300 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
71 |
Treponema pallidum soi tươi |
70300 |
20181108_6769/QĐ-BYT |
72 |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
357000 |
20201207_62/QĐ-BVMDL |
73 |
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) |
772000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
74 |
Rửa chất nhân tiền phòng |
772000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
75 |
Cắt bỏ túi lệ |
872000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
76 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
902000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
77 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
688000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
78 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
88400 |
20201207_62/QĐ-BVMDL |
79 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
338000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
80 |
Khâu cò mi, tháo cò |
419000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
81 |
Khâu da mi đơn giản |
841000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
82 |
Khâu phục hồi bờ mi |
737000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
83 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
968000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
84 |
Khâu phủ kết mạc |
660000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
85 |
Khâu giác mạc |
777000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
86 |
Khâu giác mạc |
1160000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
87 |
Khâu củng mạc |
1160000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
88 |
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc |
1160000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
89 |
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc |
777000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
90 |
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) |
1140000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
91 |
Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài |
772000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
92 |
Múc nội nhãn |
561000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
93 |
Phẫu thuật quặm |
1277000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
94 |
Phẫu thuật quặm |
660000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
95 |
Phẫu thuật quặm |
877000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
96 |
Phẫu thuật quặm |
1112000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
97 |
Phẫu thuật quặm |
1291000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
98 |
Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên |
323000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
99 |
Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) |
323000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
100 |
Mở bao sau đục bằng laser |
268000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
101 |
Bơm rửa lệ đạo |
38300 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
102 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc |
81000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
103 |
Rửa cùng đồ |
44000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
104 |
Rạch áp xe mi |
197000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
105 |
Rạch áp xe túi lệ |
197000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
106 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
55300 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
107 |
Đo thị giác tương phản |
68600 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
108 |
Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) |
63200 |
20201207_62/QĐ-BVMDL |
109 |
Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu |
217000 |
20140103_25/QĐ-BYT |
110 |
Siêu âm bán phần trước |
220000 |
20140103_25/QĐ-BYT |
111 |
Test thử cảm giác giác mạc |
42100 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
112 |
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm |
115000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
113 |
Đo thị trường chu biên |
29600 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
114 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
21800 |
20181121_7034/QĐ-BYT |
115 |
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL |
2690000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
116 |
Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL |
1260000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
117 |
Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL |
1260000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
118 |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL |
1666000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
119 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
21800 |
20181121_7034/QĐ-BYT |
120 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
13000 |
20201207_62/QĐ-BVMDL |
121 |
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) |
35600 |
20201207_62/QĐ-BVMDL |
122 |
Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu |
1160000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
123 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
13000 |
20201207_62/QĐ-BVMDL |
124 |
Đo độ dày giác mạc |
138000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
125 |
Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel |
59600 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
126 |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
31200 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
127 |
Đo khúc xạ giác mạc Javal |
38300 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
128 |
Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 |
758000 |
20171025_4790/QĐ-BYT |
129 |
Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 |
357000 |
20171025_4790/QĐ-BYT |
130 |
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 |
357000 |
20171025_4790/QĐ-BYT |
131 |
Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 |
357000 |
20171025_4790/QĐ-BYT |
132 |
Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 |
357000 |
20171025_4790/QĐ-BYT |
133 |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 |
357000 |
20171025_4790/QĐ-BYT |
134 |
Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 |
357000 |
20171025_4790/QĐ-BYT |
135 |
Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 |
357000 |
20171025_4790/QĐ-BYT |
136 |
Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi |
1560000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
137 |
HBsAg test nhanh |
55400 |
20181121_7034/QĐ-BYT |
138 |
Cắt u da mi không ghép |
756000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
139 |
Cắt u mi cả bề dày không ghép |
756000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
140 |
Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép |
1190000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
141 |
Chích mủ mắt |
473000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
142 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi |
35600 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
143 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi |
35600 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
144 |
Vá da tạo hình mi |
1110000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
145 |
Phẫu thuật tạo hình nếp mi |
872000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
146 |
Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi |
872000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
147 |
Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo |
2883000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
148 |
Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép |
1110000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
149 |
Phẫu thuật mở rộng khe mi |
687000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
150 |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
687000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
151 |
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên |
538000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
152 |
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) |
1988000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
153 |
Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử |
970000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
154 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
1007000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
155 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
1534000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
156 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
1007000 |
20201207_62/QĐ-BVMDL |
157 |
Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc |
1315000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
158 |
Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối |
2346000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
159 |
Lấy dị vật trong củng mạc |
937000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
160 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
27300 |
20181121_7034/QĐ-BYT |
161 |
Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn |
309000 |
20171025_4790/QĐ-BYT |
162 |
Vi nấm soi tươi |
43100 |
20181108_6769/QĐ-BYT |
163 |
Lấy dị vật tiền phòng |
1160000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
164 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
43700 |
20181121_7034/QĐ-BYT |
165 |
Lấy dị vật tiền phòng |
1160000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
166 |
Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới |
1160000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
167 |
Chích mủ mắt |
473000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
168 |
Tái tạo cùng đồ |
1160000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
169 |
Phẫu thuật mở rộng khe mi |
687000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
170 |
Rạch áp xe túi lệ |
197000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
171 |
Đo thị giác tương phản |
68600 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
172 |
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) |
772000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
173 |
Cắt bỏ túi lệ |
872000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
174 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
902000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
175 |
Lấy dị vật giác mạc |
88400 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
176 |
Khâu cò mi, tháo cò |
419000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
177 |
Khâu phục hồi bờ mi |
737000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
178 |
Khâu phủ kết mạc |
660000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
179 |
Khâu giác mạc |
777000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
180 |
Khâu củng mạc |
1266000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
181 |
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc |
1160000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
182 |
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc |
872000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
183 |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) |
28000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
184 |
Đo khúc xạ máy |
10900 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
185 |
Đo đường kính giác mạc |
59600 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
186 |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
357000 |
20201207_62/QĐ-BVMDL |
187 |
Đo công suất thể thủy tinh nhân tạo bằng siêu âm |
62900 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
188 |
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) |
1140000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
189 |
Lấy calci đông dưới kết mạc |
37300 |
20201207_62/QĐ-BVMDL |
190 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
35600 |
20201207_62/QĐ-BVMDL |
191 |
Đốt lông xiêu |
50000 |
20201207_62/QĐ-BVMDL |
192 |
Bơm rửa lệ đạo |
38300 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
193 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
37300 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
194 |
Rửa cùng đồ |
44000 |
20201207_62/QĐ-BVMDL |
195 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
55300 |
20201207_62/QĐ-BVMDL |
196 |
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương |
55300 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
197 |
Cắt chỉ khâu da |
35600 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
198 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
21800 |
20181121_7034/QĐ-BYT |
199 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
21800 |
20181121_7034/QĐ-BYT |
200 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] |
21800 |
20181121_7034/QĐ-BYT |
201 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
21800 |
20181121_7034/QĐ-BYT |
202 |
Định lượng Glucose [Máu] |
21800 |
20181121_7034/QĐ-BYT |
203 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
19500 |
20181121_7034/QĐ-BYT |
204 |
Lấy dị vật kết mạc |
67000 |
20201207_62/QĐ-BVMDL |
205 |
Cắt thị thần kinh |
772000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
206 |
Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) |
1921000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
207 |
Mổ quặm bẩm sinh |
660000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
208 |
Mổ quặm bẩm sinh |
877000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
209 |
Mổ quặm bẩm sinh |
1112000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
210 |
Mổ quặm bẩm sinh |
1291000 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
211 |
Bơm thông lệ đạo |
98600 |
20121012_3906/QĐ-BYT |
212 |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện |
357000 |
20171025_4790/QĐ-BYT |
213 |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện |
357000 |
20171025_4790/QĐ-BYT |
214 |
Điều trị u mềm treo bằng đốt điện |
357000 |
20171025_4790/QĐ-BYT |
215 |
Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện |
357000 |
20171025_4790/QĐ-BYT |
216 |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện |
357000 |
20171025_4790/QĐ-BYT |
217 |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện |
357000 |
20171025_4790/QĐ-BYT |
218 |
Điều trị bớt sùi bằng đốt điện |
357000 |
20171025_4790/QĐ-BYT |
219 |
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn |
350000 |
20171025_4790/QĐ-BYT |
220 |
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương cho người bệnh phong |
652000 |
20171025_4790/QĐ-BYT |
221 |
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong |
584000 |
20171025_4790/QĐ-BYT |
222 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
498000 |
20140530_1904/QĐ-BYT |
223 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
40200 |
20201207_62/QĐ-BVMDL |
224 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
41500 |
20201207_62/QĐ-BVMDL |
225 |
Thời gian máu đông |
13000 |
20201207_62/QĐ-BVMDL |
226 |
Lấy dị vật kết mạc |
67000 |
20201207_62/QĐ-BVMDL |
227 |
Khám Nội |
33200 |
|
228 |
Khám Da liễu |
33200 |
|
229 |
Khám Mắt |
33200 |
|
230 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu |
312200 |
|
231 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Da liễu |
171600 |
|
232 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Mắt |
171600 |
|
233 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Mắt |
225200 |
|
234 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Mắt |
199600 |
|
235 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Mắt |
168100 |
|