Bảng giá dịch vụ

Bảng giá dịch vụ
STT TEN_DICH_VU DON_GIA QUY_TRINH
1 Cắt bỏ chắp có bọc 78400 20121012_3906/QĐ-BYT
2 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 68000 20130103_26/QĐ-BYT
3 Bóc giả mạc 82100 20121012_3906/QĐ-BYT
4 Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) 82100 20121012_3906/QĐ-BYT
5 Bơm hơi / khí tiền phòng 740000 20121012_3906/QĐ-BYT
6 Bơm rửa lệ đạo 36700 20121012_3906/QĐ-BYT
7 Bơm thông lệ đạo 94400 20121012_3906/QĐ-BYT
8 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) 1104000 20121012_3906/QĐ-BYT
9 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) 1104000 20121012_3906/QĐ-BYT
10 Cắt bỏ chắp có bọc 78400 20121012_3906/QĐ-BYT
11 Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài 740000 20121012_3906/QĐ-BYT
12 Cắt bỏ túi lệ 840000 20121012_3906/QĐ-BYT
13 Cắt bỏ túi lệ 840000 20121012_3906/QĐ-BYT
14 Cắt chỉ khâu da 32900 20121012_3906/QĐ-BYT
15 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản 32900 20121012_3906/QĐ-BYT
16 Cắt chỉ khâu giác mạc 32900 20121012_3906/QĐ-BYT
17 Cắt chỉ khâu kết mạc 32900 20121012_3906/QĐ-BYT
18 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi 32900 20121012_3906/QĐ-BYT
19 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi 32900 20121012_3906/QĐ-BYT
20 Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử 934000 20121012_3906/QĐ-BYT
21 Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da 1234000 20121012_3906/QĐ-BYT
22 Cắt u mi cả bề dày không ghép 724000 20121012_3906/QĐ-BYT
23 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu 339000 20121012_3906/QĐ-BYT
24 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 479000 20140530_1904/QĐ-BYT
25 Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới 1097000 20121012_3906/QĐ-BYT
26 Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới 1112000 20121012_3906/QĐ-BYT
27 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc 78400 20121012_3906/QĐ-BYT
28 Chích mủ mắt 452000 20121012_3906/QĐ-BYT
29 Chích mủ mắt 452000 20121012_3906/QĐ-BYT
30 Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu 214000 20140103_25/QĐ-BYT
31 Điện tim thường 32800 20141003_3983/QĐ-BYT
32 Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm 61400 20171025_4790/QĐ-BYT
33 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện 333000 20171025_4790/QĐ-BYT
34 Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 333000 20171025_4790/QĐ-BYT
35 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện 333000 20171025_4790/QĐ-BYT
36 Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL 1212000 20121012_3906/QĐ-BYT
37 Cắt thị thần kinh 740000 20121012_3906/QĐ-BYT
38 Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da 1234000 20121012_3906/QĐ-BYT
39 Cắt u da mi không ghép 724000 20121012_3906/QĐ-BYT
40 Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép 1154000 20121012_3906/QĐ-BYT
41 Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc 840000 20121012_3906/QĐ-BYT
42 Chích dẫn lưu túi lệ 78400 20121012_3906/QĐ-BYT
43 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 333000 20171025_4790/QĐ-BYT
44 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện 333000 20171025_4790/QĐ-BYT
45 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 333000 20171025_4790/QĐ-BYT
46 Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên 312000 20121012_3906/QĐ-BYT
47 Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) 312000 20121012_3906/QĐ-BYT
48 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện 333000 20171025_4790/QĐ-BYT
49 Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 333000 20171025_4790/QĐ-BYT
50 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện 333000 20171025_4790/QĐ-BYT
51 Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 333000 20171025_4790/QĐ-BYT
52 Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn 285000 20171025_4790/QĐ-BYT
53 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện 333000 20171025_4790/QĐ-BYT
54 Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 682000 20171025_4790/QĐ-BYT
55 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn 332000 20171025_4790/QĐ-BYT
56 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện 333000 20171025_4790/QĐ-BYT
57 Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 333000 20171025_4790/QĐ-BYT
58 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 333000 20171025_4790/QĐ-BYT
59 Định lượng Acid Uric [Máu] 21500 20181121_7034/QĐ-BYT
60 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] 21500 20181121_7034/QĐ-BYT
61 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 21500 20181121_7034/QĐ-BYT
62 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 21500 20181121_7034/QĐ-BYT
63 Định lượng Creatinin (máu) 21500 20181121_7034/QĐ-BYT
64 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 26900 20181121_7034/QĐ-BYT
65 Định lượng Glucose [Máu] 21500 20181121_7034/QĐ-BYT
66 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 26900 20181121_7034/QĐ-BYT
67 Đo công suất thể thủy tinh nhân tạo bằng siêu âm 59100 20121012_3906/QĐ-BYT
68 Đo độ dày giác mạc 133000 20121012_3906/QĐ-BYT
69 Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel 54800 20121012_3906/QĐ-BYT
70 Đo độ sâu tiền phòng 192000 20121012_3906/QĐ-BYT
71 Đo đường kính giác mạc 54800 20121012_3906/QĐ-BYT
72 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 21500 20181121_7034/QĐ-BYT
73 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 21500 20181121_7034/QĐ-BYT
74 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 19200 20181121_7034/QĐ-BYT
75 Đo khúc xạ giác mạc Javal 36200 20121012_3906/QĐ-BYT
76 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) 29900 20121012_3906/QĐ-BYT
77 Đo khúc xạ máy 9900 20121012_3906/QĐ-BYT
78 Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) 25900 20121012_3906/QĐ-BYT
79 Đo thị giác tương phản 62300 20121012_3906/QĐ-BYT
80 Đo thị giác tương phản 63800 20121012_3906/QĐ-BYT
81 Đo thị trường chu biên 28800 20121012_3906/QĐ-BYT
82 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu 47900 20121012_3906/QĐ-BYT
83 Định lượng Urê máu [Máu] 21500 20181121_7034/QĐ-BYT
84 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 39100 20170720_3336/QĐ-SYT
85 Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc 1249000 20121012_3906/QĐ-BYT
86 Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL 1212000 20121012_3906/QĐ-BYT
87 Mổ quặm 1 mi - gây tê 638000 20121012_3906/QĐ-BYT
88 Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo 2277420 20121012_3906/QĐ-BYT
89 Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo 2790000 20121012_3906/QĐ-BYT
90 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 32800 20141003_3983/QĐ-BYT
91 HBsAg test nhanh 53600 20181121_7034/QĐ-BYT
92 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 38200 20181108_6769/QĐ-BYT
93 Khâu cò mi, tháo cò 400000 20121012_3906/QĐ-BYT
94 Khâu cò mi, tháo cò 400000 20121012_3906/QĐ-BYT
95 Khâu củng mạc 814000 20121012_3906/QĐ-BYT
96 Khâu củng mạc 1112000 20121012_3906/QĐ-BYT
97 Khâu củng mạc 1234000 20121012_3906/QĐ-BYT
98 Khâu da mi đơn giản 809000 20121012_3906/QĐ-BYT
99 Khâu giác mạc 1112000 20121012_3906/QĐ-BYT
100 Khâu giác mạc 764000 20121012_3906/QĐ-BYT
101 Khâu giác mạc 764000 20121012_3906/QĐ-BYT
102 Khâu kết mạc 809000 20121012_3906/QĐ-BYT
103 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc 764000 20121012_3906/QĐ-BYT
104 Khâu phủ kết mạc 638000 20121012_3906/QĐ-BYT
105 Khâu phủ kết mạc 638000 20121012_3906/QĐ-BYT
106 Khâu phục hồi bờ mi 693000 20121012_3906/QĐ-BYT
107 Khâu phục hồi bờ mi 693000 20121012_3906/QĐ-BYT
108 Lấy calci kết mạc 35200 20121012_3906/QĐ-BYT
109 Lấy dị vật giác mạc 82100 20121012_3906/QĐ-BYT
110 Lấy dị vật giác mạc sâu 665000 20121012_3906/QĐ-BYT
111 Lấy dị vật tiền phòng 1112000 20121012_3906/QĐ-BYT
112 Lấy dị vật tiền phòng 1112000 20121012_3906/QĐ-BYT
113 Lấy dị vật trong củng mạc 893000 20121012_3906/QĐ-BYT
114 Mổ quặm 1 mi- gây tê 638000 20121012_3906/QĐ-BYT
115 Mổ quặm 2 mi- gây tê 845000 20121012_3906/QĐ-BYT
116 Mổ quặm 3 mi- gây tê 1068000 20121012_3906/QĐ-BYT
117 Mổ quặm 4 mi- gây tê 1236000 20121012_3906/QĐ-BYT
118 Mở bao sau đục bằng laser 257000 20121012_3906/QĐ-BYT
119 Múc nội nhãn 539000 20121012_3906/QĐ-BYT
120 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 35200 20121012_3906/QĐ-BYT
121 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 35200 20121012_3906/QĐ-BYT
122 Nghiệm pháp phát hiện glôcôm 107000 20121012_3906/QĐ-BYT
123 Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép 1062000 20121012_3906/QĐ-BYT
124 Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương cho người bệnh phong 628000 20171025_4790/QĐ-BYT
125 Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong 546000 20171025_4790/QĐ-BYT
126 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 43900 20140103_25/QĐ-BYT
127 Soi góc tiền phòng 52500 20121012_3906/QĐ-BYT
128 Soi góc tiền phòng 52500 20121012_3906/QĐ-BYT
129 Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạc 1040000 20121012_3906/QĐ-BYT
130 Tiêm cạnh nhãn cầu 47500 20121012_3906/QĐ-BYT
131 Tiêm dưới kết mạc 47500 20121012_3906/QĐ-BYT
132 Tiêm hậu nhãn cầu 47500 20121012_3906/QĐ-BYT
133 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 27400 20181121_7034/QĐ-BYT
134 Theo dõi nhãn áp 3 ngày 107000 20121012_3906/QĐ-BYT
135 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 12600 20170720_3336/QĐ-SYT
136 Vá da tạo hình mi 1062000 20121012_3906/QĐ-BYT
137 Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu 1112000 20121012_3906/QĐ-BYT
138 Vi khuẩn nhuộm soi 68000 20181108_6769/QĐ-BYT
139 Vi khuẩn test nhanh 238000 20181108_6769/QĐ-BYT
140 Vi nấm nhuộm soi 41700 20181108_6769/QĐ-BYT
141 Vi nấm soi tươi 41700 20181108_6769/QĐ-BYT
142 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 12600 20170720_3336/QĐ-SYT
143 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 15200 20170720_3336/QĐ-SYT
144 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) 34600 20170720_3336/QĐ-SYT
145 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) 43100 20181121_7034/QĐ-BYT
146 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 926000 20121012_3906/QĐ-BYT
147 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 926000 20121012_3906/QĐ-BYT
148 Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên 520000 20121012_3906/QĐ-BYT
149 Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK 1213000 20121012_3906/QĐ-BYT
150 Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) 1970000 20121012_3906/QĐ-BYT
151 Phẫu thuật hẹp khe mi 643000 20121012_3906/QĐ-BYT
152 Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII 2192000 20121012_3906/QĐ-BYT
153 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL 1634000 20121012_3906/QĐ-BYT
154 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa 963000 20121012_3906/QĐ-BYT
155 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học 1477000 20121012_3906/QĐ-BYT
156 Phẫu thuật mộng đơn thuần 870000 20121012_3906/QĐ-BYT
157 Phẫu thuật mộng đơn thuần 870000 20121012_3906/QĐ-BYT
158 Phẫu thuật mở rộng điểm lệ 598000 20121012_3906/QĐ-BYT
159 Phẫu thuật mở rộng khe mi 643000 20121012_3906/QĐ-BYT
160 Phẫu thuật mở rộng khe mi 643000 20121012_3906/QĐ-BYT
161 Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới 1062000 20121012_3906/QĐ-BYT
162 Phẫu thuật quặm 1235000 20121012_3906/QĐ-BYT
163 Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) 638000 20121012_3906/QĐ-BYT
164 Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) 1837000 20121012_3906/QĐ-BYT
165 Phẫu thuật quặm tái phát 1235000 20121012_3906/QĐ-BYT
166 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL 2654000 20121012_3906/QĐ-BYT
167 Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi 840000 20121012_3906/QĐ-BYT
168 Phẫu thuật tạo hình nếp mi 840000 20121012_3906/QĐ-BYT
169 Rạch áp xe mi 186000 20121012_3906/QĐ-BYT
170 Rạch áp xe túi lệ 186000 20121012_3906/QĐ-BYT
171 Rạch áp xe túi lệ 186000 20121012_3906/QĐ-BYT
172 Rút van dẫn lưu,ống Silicon tiền phòng 793000 20121012_3906/QĐ-BYT
173 Rửa cùng đồ 41600 20121012_3906/QĐ-BYT
174 Rửa chất nhân tiền phòng 740000 20121012_3906/QĐ-BYT
175 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) 740000 20121012_3906/QĐ-BYT
176 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) 740000 20121012_3906/QĐ-BYT
177 Siêu âm + đo trục nhãn cầu 76200 20121012_3906/QĐ-BYT
178 Siêu âm bán phần trước 208000 20140103_25/QĐ-BYT
179 Siêu âm các tuyến nước bọt 43900 20140103_25/QĐ-BYT
180 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh 43900 20140103_25/QĐ-BYT
181 Siêu âm dương vật 43900 20140103_25/QĐ-BYT
182 Siêu âm hạch vùng cổ 43900 20140103_25/QĐ-BYT
183 Siêu âm hốc mắt 43900 20140103_25/QĐ-BYT
184 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 43900 20140103_25/QĐ-BYT
185 Siêu âm nhãn cầu 43900 20140103_25/QĐ-BYT
186 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 43900 20140103_25/QĐ-BYT
187 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 43900 20140103_25/QĐ-BYT
188 Siêu âm tinh hoàn hai bên 43900 20140103_25/QĐ-BYT
189 Siêu âm tuyến giáp 43900 20140103_25/QĐ-BYT
190 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 43900 20140103_25/QĐ-BYT
191 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương 52500 20121012_3906/QĐ-BYT
192 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương 52500 20121012_3906/QĐ-BYT
193 Soi đáy mắt bằng Schepens 52500 20121012_3906/QĐ-BYT
194 Soi đáy mắt trực tiếp 52500 20121012_3906/QĐ-BYT
195 Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối 2223000 20121012_3906/QĐ-BYT
196 Tái tạo cùng đồ 1112000 20121012_3906/QĐ-BYT
197 Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi 1512000 20121012_3906/QĐ-BYT
198 Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ 1512000 20121012_3906/QĐ-BYT
199 Test phát hiện khô mắt 39600 20121012_3906/QĐ-BYT
200 Test thử cảm giác giác mạc 39600 20121012_3906/QĐ-BYT
201 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 40400 20170720_3336/QĐ-SYT
202 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc 1112000 20121012_3906/QĐ-BYT
203 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc 1112000 20121012_3906/QĐ-BYT
204 Khám Nội 30500  
205 Khám Da liễu 30500  
206 Khám Mắt 30500  
207 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu 282000  
208 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Da liễu 149100  
209 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Mắt 149100  
210 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Mắt 198300  
211 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Mắt 175600  
212 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Mắt 148600  
213 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi 68000 20181108_6769/QĐ-BYT
214 Treponema pallidum soi tươi 68000 20181108_6769/QĐ-BYT

 

 

Chia sẻ:
Zalo
Hotline